紹介
コーパス研究を用いて、使われやすい単語の組み合わせで文章を作成。文章で覚えることで、効率的に必修単語を学習することができる単語集。コンパクトサイズで、すき間時間にいつでも学習できる。英語、中国語簡体字、ベトナム語訳つき。◆ ◆ ◆【この本の特長】● 単語を科学的に「よく出る組み合わせ」で効率的に覚えられる!Efficiently learn multiple vocabulary words scientifically with "Commonly used combinations"把复数的单词以科学方式来组成「常用的组合」,能够高效率的学习Có thể ghi nhớ hiệu quả nhiều từ vựng bằng những "sự kết hợp thường xuất hiện" một cách khoa học.● 例文→単語の順で読解力も同時に身につくAcquire reading comprehension skills by studying in the order of example sentence → vocabulary可以按照「例文→单词」的顺序学习,同时也能学到阅读能力Tích lũy đồng thời năng lực đọc hiểu bằng cách học theo thứ tự "câu ví dụ → từ vựng".● 動詞の活用グループが覚えられる!You can learn verb conjugation groups可以学习到动词的应用群组Có thể ghi nhớ các nhóm và thì của động từ.● 音声がスマホとPCの両方で再生できる!Audio of the example sentences can be played on both smartphones and computers可以使用手机和电脑播放例文和单词的有声音档Có thể mở phần âm thanh của câu ví dụ và từ vựng bằng cả điện thoại thông minh và máy tính.◆ ◆ ◆
目次
Topic 1 食事
Eating / 进餐 / Ăn uống
Topic 2 家事
Housework / 家事 / Việc nhà
Topic 3 買い物
Shopping / 购物 / Mua sắm
Topic 4 ファッション
Fashion / 服装 / Thời trang
Topic 5 テクノロジー
Technology / 科技 / Công nghệ
Topic 6 流行
Trends / 流行 / Sự lưu hành, phổ biến
Topic 7 趣味
Hobbies / 爱好 / Sở thích
Topic 8 言語
Language / 语言 / Ngôn ngữ
Topic 9 人間関係
Interpersonal Relations / 人际关系 / Mối quan hệ giữa người với người
Topic 10 年中行事・文化
Annual Events & Culture / 全年节日・文化 / Các sự kiện trong năm – Văn hóa
Topic 11 スポーツ
Sports / 运动 / Thể thao
Topic 12 動物
Animals / 动物 / Động vật
Topic 13 住
Housing / 居住 / Nơi ở
Topic 14 町
Cities / 城市 / Phố xá
Topic 15 天気
Weather / 天气 / Thời tiết
Topic 16 旅行
Travel / 旅行 / Du lịch
Topic 17 学校
School / 学校 / Trường học
Topic 18 仕事
Work / 工作 / Công việc
Topic 19 人生
Life / 人生 / Cuộc đời
Topic 20 健康
Health / 健康 / Sức khỏe
Topic 21 マナー
Manners / 礼仪 / Phép lịch sự
Topic 22 社会
Society / 社会 / Xã hội
Topic 23 産業
Industry / 行业 / Ngành công nghiệp
Topic 24 政治・軍事
Politics / 政治/ Chính trị - Quân sự
Topic 25 法律・事件
Legal Affairs & Cases / 法律・事(案)件 / Pháp luật – Vụ án
Topic 26 環境
Environment / 环境 / Môi trường
Topic 27 科学
Science / 科学 / Khoa học